Characters remaining: 500/500
Translation

thanh tâm

Academic
Friendly

Từ "thanh tâm" trong tiếng Việt có nghĩa là "lòng trong sạch" hoặc "tâm hồn thuần khiết". thường được dùng để chỉ một tâm trạng, một tâm hồn không bị ô nhiễm bởi những điều xấu xa, tham lam hay những ý nghĩ tiêu cực. Người tâm thanh tịnh thường mang lại cảm giác bình yên tích cực.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • " ấy luôn sống với thanh tâm, không bao giờ làm hại ai."
    • "Chúng ta nên giữ thanh tâm trong mọi việc mình làm."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuộc sống, việc giữ thanh tâm không chỉ mang lại hạnh phúc cho bản thân còn cho những người xung quanh."
    • "Mỗi khi đối mặt với khó khăn, nếu ta giữ được thanh tâm, ta sẽ dễ dàng tìm ra giải pháp."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Thanh tịnh: Thường dùng để chỉ sự yên bình trong tâm hồn, giống như "thanh tâm".

    • dụ: "Ngồi thiền giúp tôi cảm thấy thanh tịnh hơn."
  • Tâm hồn trong sáng: Cũng có nghĩa gần giống với "thanh tâm".

    • dụ: "Em một tâm hồn trong sáng, ai cũng yêu quý."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trong sạch: Nghĩa là không tì vết, không bị ô nhiễm.

    • dụ: " ấy một tâm hồn trong sạch, không bao giờ tham lam hay ích kỷ."
  • Nguyên vẹn: Chỉ sự không bị ảnh hưởng hay thay đổi.

    • dụ: " trải qua nhiều sóng gió, tâm hồn chị ấy vẫn nguyên vẹn."
Liên quan:
  • Thiền: Hành động giúp thanh tâm tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.
  • Tâm linh: Liên quan đến các khía cạnh sâu sắc của tâm hồn, thường tìm kiếm sự thanh tịnh.
  1. Lòng trong sạch.

Comments and discussion on the word "thanh tâm"